11.09.2017 , theo Bệnh Viện Phổi Tỉnh Hà Giang
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH BHYT TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH NĂM 2016
TT |
Tên cơ sở khám chữa bệnh BHYT |
Mã cơ sở kcb |
Đăng ký KCB ban đầu |
Địa chỉ |
1 |
Bệnh viện đa khoa tỉnh Hà Giang |
02001 |
2 |
Phường Minh Khai - TP Hà Giang |
2 |
Bệnh xá Quân đội D40 |
02003 |
2 |
Phường Ngọc Hà - TP Hà Giang |
3 |
Bệnh viện Y Dược cổ truyền |
02016 |
1 |
Phường Ngọc Hà - TP Hà Giang |
4 |
Bệnh viện Lao và Bệnh phổi |
02227 |
1 |
Phường Minh Khai - TP Hà Giang |
5 |
Phòng khám đa khoa tư nhân Đức Minh |
02233 |
1 |
Phường Minh Khai - TP Hà Giang |
6 |
Ban bảo vệ chăm sóc sức khỏe cán bộ tỉnh |
02235 |
1 |
Phường Minh Khai - TP Hà Giang |
7 |
Bệnh viện Phục hồi chức năng |
02234 |
1 |
Xã Việt Lâm - huyện Vị Xuyên |
8 |
Bệnh viện Mắt tỉnh Hà Giang |
02237 |
0 |
Tổ 10 - phường Minh Khai - TP. Hà Giang |
9 |
Trung tâm Y tế thành phố |
02226 |
0 |
Phường Trần Phú - TP Hà Giang |
9.1 |
TYT phường Quang Trung |
02014 |
2 |
Phường Quang Trung - TP Hà Giang |
9.2 |
TYT phường Trần Phú |
02015 |
2 |
Phường Trần Phú - TP Hà Giang |
9.3 |
TYT phường Nguyễn Trãi |
02017 |
2 |
Phường Nguyễn Trãi - TP Hà Giang |
9.4 |
TYT phường Minh Khai |
02018 |
2 |
Phường Minh Khai - TP Hà Giang |
9.5 |
TYT xã Ngọc Đường |
02019 |
2 |
Xã Ngọc Đường - TP Hà Giang |
9.6 |
TYT xã Kim Thạch |
02020 |
2 |
Xã Kim Thạch - TP Hà Giang |
9.7 |
TYT xã Phú Linh |
02021 |
2 |
Xã Phú Linh - TP Hà Giang |
9.8 |
TYT xã Kim Linh |
02022 |
2 |
Xã Kim Linh - TP Hà Giang |
9.9 |
TYT phường Ngọc Hà |
02023 |
2 |
Phường Ngọc Hà - TP Hà Giang |
|
Huyện Đồng Văn |
|
|
|
10 |
Bệnh viện đa khoa huyện Đồng Văn |
02011 |
2 |
Thị trấn Đồng Văn - huyện Đồng Văn |
10.1 |
TYT xã Lũng Cú |
02025 |
2 |
Xã Lũng Cú - huyện Đồng Văn |
10.2 |
TYT xã Má Lé |
02026 |
2 |
Xã Má Lé - huyện Đồng Văn |
10.3 |
TYT thị trấn Đồng Văn |
02027 |
2 |
Thị trấn Đồng Văn - huyện Đồng Văn |
10.4 |
TYT xã Lũng Táo |
02028 |
2 |
Xã Lũng Táo - huyện Đồng Văn |
10.5 |
TYT xã Phố Là |
02029 |
2 |
Xã Phố Là - huyện Đồng Văn |
10.6 |
TYT xã Thài Phìn Tủng |
02030 |
2 |
Xã Thài Phìn Tủng - huyện Đồng Văn |
10.7 |
TYT xã Sủng Là |
02031 |
2 |
Xã Sủng Là - huyện Đồng Văn |
10.8 |
TYT xã Xà Phìn |
02032 |
2 |
Xã Xà Phìn - huyện Đồng Văn |
10.9 |
TYT xã Tả Phìn |
02033 |
2 |
Xã Tả Phìn - huyện Đồng Văn |
10.11 |
TYT xã Tả Lủng |
02034 |
2 |
Xã Tả Lủng - huyện Đồng Văn |
10.11 |
TYT xã Phố Cáo |
02035 |
2 |
Xã Phố Cáo - huyện Đồng Văn |
10.12 |
TYT xã Sính Lủng |
02036 |
2 |
Xã Sính Lủng - huyện Đồng Văn |
10.13 |
TYT xã Sảng Tủng |
02037 |
2 |
Xã Sảng Tủng - huyện Đồng Văn |
10.14 |
TYT xã Lũng Thầu |
02038 |
2 |
Xã Lũng Thầu - huyện Đồng Văn |
10.15 |
TYT xã Hố Quáng Phìn |
02039 |
2 |
Xã Hố Quáng Phìn - huyện Đồng Văn |
10.16 |
TYT xã Vần Chải |
02040 |
2 |
Xã Vần Chải - huyện Đồng Văn |
10.17 |
TYT xã Sủng Trái |
02042 |
2 |
Xã Sủng Trái - huyện Đồng Văn |
10.18 |
Phòng khám ĐKKV Lũng Phìn |
02220 |
2 |
Xã Lũng Phìn - huyện Đồng Văn |
10.19 |
Phòng khám ĐKKV Phó Bảng |
02221 |
2 |
Thị trấn Phó Bảng - huyện Đồng Văn |
|
Huyện Mèo Vạc |
|
|
|
11 |
Bệnh viện đa khoa huyện Mèo Vạc |
02012 |
2 |
Thị trấn Mèo Vạc - huyện Mèo Vạc |
11.1 |
TYT Thị trấn Mèo Vạc |
02043 |
2 |
Thị trấn Mèo Vạc - huyện Mèo Vạc |
11.2 |
TYT xã Thượng Phùng |
02044 |
2 |
Xã Thượng Phùng - huyện Mèo Vạc |
11.3 |
TYT xã Pải Lủng |
02045 |
2 |
Xã Pải Lủnghuyện Mèo Vạc |
11.4 |
TYT xã Pả Vi |
02047 |
2 |
Xã Pả Vi - huyện Mèo Vạc |
11.5 |
TYT xã Giàng Chu Phìn |
02048 |
2 |
Xã Giàng Chu Phìn - huyện Mèo Vạc |
11.6 |
TYT xã Sủng Trà |
02049 |
2 |
Xã Sủng Trà - huyện Mèo Vạc |
11.7 |
TYT xã Sủng Máng |
02050 |
2 |
Xã Sủng Máng - huyện Mèo Vạc |
11.8 |
TYT xã Sơn Vĩ |
02051 |
2 |
Xã Sơn Vĩ - huyện Mèo Vạc |
11.9 |
TYT xã Tả Lủng |
02052 |
2 |
Xã Tả Lủng - huyện Mèo Vạc |
11.10 |
TYT xã Cán Chu Phìn |
02053 |
2 |
Xã Cán Chu Phìn - huyện Mèo Vạc |
11.11 |
TYT xã Lũng Pù |
02054 |
2 |
Xã Lũng Pù - huyện Mèo Vạc |
11.12 |
TYT xã Lũng Chinh |
02055 |
2 |
Xã Lũng Chinh - huyện Mèo Vạc |
11.13 |
TYT xã Tát Ngà |
02056 |
2 |
Xã Tát Ngà - huyện Mèo Vạc |
11.14 |
TYT xã Nậm Ban |
02057 |
2 |
Xã Nậm Ban - huyện Mèo Vạc |
11.15 |
TYT xã Khâu Vai |
02058 |
2 |
Xã Khâu Vai - huyện Mèo Vạc |
11.16 |
TYT xã Niêm Tòng |
02060 |
2 |
Xã Niêm Tòng - huyện Mèo Vạc |
11.17 |
Phòng khám ĐKKV Niêm Sơn |
02222 |
2 |
Xã Niêm Sơn - huyện Mèo Vạc |
11.18 |
Phòng khám ĐKKV Xín Cái |
02223 |
2 |
Xã Xín Cái - huyện Mèo Vạc |
|
Huyện Yên Minh |
|
|
|
12 |
Bệnh viện đa khoa khu vực huyện Yên Minh |
02010 |
2 |
Thị trấn Yên Minh - huyện Yên Minh |
12.1 |
TYT Thị trấn Yên Minh |
02061 |
2 |
Thị trấn Yên Minh - huyện Yên Minh |
12.2 |
TYT xã Thắng Mố |
02062 |
2 |
Xã Thắng Mố - huyện Yên Minh |
12.3 |
TYT xã Phú Lũng |
02063 |
2 |
Xã Phú Lũng - huyện Yên Minh |
12.4 |
TYT xã Sủng Tráng |
02064 |
2 |
Xã Sủng Tráng - huyện Yên Minh |
12.5 |
TYT xã Na Khê |
02066 |
2 |
Xã Na Khê - huyện Yên Minh |
12.6 |
TYT xã Sủng Thài |
02067 |
2 |
Xã Sủng Thài - huyện Yên Minh |
12.7 |
TYT xã Hữu Vinh |
02068 |
2 |
Xã Hữu Vinh - huyện Yên Minh |
12.8 |
TYT xã Lao Và Chải |
02069 |
2 |
Xã Lao Và Chải - huyện Yên Minh |
12.9 |
TYT xã Đông Minh |
02071 |
2 |
Xã Đông Minh - huyện Yên Minh |
12.10 |
TYT xã Mậu Long |
02072 |
2 |
Xã Mậu Long - huyện Yên Minh |
12.11 |
TYT xã Ngam La |
02073 |
2 |
Xã Ngam La - huyện Yên Minh |
12.12 |
TYT xã Ngọc Long |
02074 |
2 |
Xã Ngọc Long - huyện Yên Minh |
12.13 |
TYT xã Đường Thượng |
02075 |
2 |
Xã Đường Thượng - huyện Yên Minh |
12.14 |
TYT xã Du Tiến |
02077 |
2 |
Xã Du Tiến - huyện Yên Minh |
12.15 |
TYT xã Du Già |
02078 |
2 |
Xã Du Già - huyện Yên Minh |
12.16 |
Phòng khám ĐKKV Bạch Đích |
02218 |
2 |
Xã Bạch Đích - huyện Yên Minh |
12.17 |
Phòng khám ĐKKV Mậu Duệ |
02219 |
2 |
Xã Mậu Duệ - huyện Yên Minh |
12.18 |
Phòng khám đa khoa KV Lũng Hồ |
02228 |
2 |
Xã Lũng Hồ - huyện Yên Minh |
|
Huyện Quản Bạ |
|
|
|
13 |
Bệnh viện đa khoa huyện Quản Bạ |
02009 |
2 |
Thị trấn Tam Sơn - huyện Quản Bạ |
13.1 |
TYT Thị trấn Tam Sơn |
02079 |
2 |
Thị trấn Tam Sơn - huyện Quản Bạ |
13.2 |
TYT xã Bát Đại Sơn |
02080 |
2 |
Xã Bát Đại Sơn - huyện Quản Bạ |
13.3 |
TYT xã Nghĩa Thuận |
02081 |
2 |
Xã Nghĩa Thuận - huyện Quản Bạ |
13.4 |
TYT xã Cán Tỷ |
02082 |
2 |
Xã Cán Tỷ - huyện Quản Bạ |
13.5 |
TYT xã Cao Mã Pờ |
02083 |
2 |
Xã Cao Mã Pờ - huyện Quản Bạ |
13.6 |
TYT xã Thanh Vân |
02084 |
2 |
Xã Thanh Vân - huyện Quản Bạ |
13.7 |
TYT xã Quản Bạ |
02087 |
2 |
Xã Quản Bạ - huyện Quản Bạ |
13.8 |
TYT xã Lùng Tám |
02088 |
2 |
Xã Lùng Tám - huyện Quản Bạ |
13.9 |
TYT xã Quyết Tiến |
02089 |
2 |
Xã Quyết Tiến - huyện Quản Bạ |
13.10 |
TYT xã Tả Ván |
02090 |
2 |
Xã Tả Ván - huyện Quản Bạ |
13.11 |
TYT xã Thái An |
02091 |
2 |
Xã Thái An - huyện Quản Bạ |
13.12 |
Phòng khám đa khoa KV Tùng Vài |
02229 |
2 |
Xã Tùng Vài - huyện Quản Bạ |
13.13 |
Phòng khám đa khoa KV Đông Hà |
02230 |
2 |
Xã Đông Hà - huyện Quản Bạ |
|
Huyện Vị Xuyên |
|
|
|
14 |
Bệnh viện đa khoa huyện Vị Xuyên |
02005 |
2 |
Thị trấn Vị Xuyên - huyện Vị Xuyên |
14.1 |
TYT Thị trấn Vị Xuyên |
02092 |
2 |
Thị trấn Vị Xuyên - huyện Vị Xuyên |
14.2 |
TYT Thị trấn Việt Lâm |
02093 |
2 |
Thị trấn Việt Lâm - huyện Vị Xuyên |
14.3 |
TYT xã Minh Tân |
02094 |
2 |
Xã Minh Tân - huyện Vị Xuyên |
14.4 |
TYT xã Thuận Hoà |
02095 |
2 |
Xã Thuận Hoà - huyện Vị Xuyên |
14.5 |
TYT xã Tùng Bá |
02096 |
2 |
Xã Tùng Bá - huyện Vị Xuyên |
14.6 |
TYT xã Thanh Thủy |
02097 |
2 |
Xã Thanh Thủy - huyện Vị Xuyên |
14.7 |
TYT xã Thanh Đức |
02098 |
2 |
Xã Thanh Đức - huyện Vị Xuyên |
14.8 |
TYT xã Phong Quang |
02099 |
2 |
Xã Phong Quang - huyện Vị Xuyên |
14.9 |
TYT xã Xín Chải |
02100 |
2 |
Xã Xín Chải - huyện Vị Xuyên |
14.10 |
TYT xã Phương Tiến |
02101 |
2 |
Xã Phương Tiến - huyện Vị Xuyên |
14.11 |
TYT xã Lao Chải |
02102 |
2 |
Xã Lao Chải - huyện Vị Xuyên |
14.12 |
TYT xã Phương Độ |
02103 |
2 |
Xã Phương Độ - huyện Vị Xuyên |
14.13 |
TYT xã Phương Thiện |
02104 |
2 |
Xã Phương Thiện - huyện Vị Xuyên |
14.14 |
TYT xã Cao Bồ |
02105 |
2 |
Xã Cao Bồ - huyện Vị Xuyên |
14.15 |
TYT xã Đạo Đức |
02106 |
2 |
Xã Đạo Đức - huyện Vị Xuyên |
14.16 |
TYT xã Thượng Sơn |
02107 |
2 |
Xã Thượng Sơn - huyện Vị Xuyên |
14.17 |
TYT xã Linh Hồ |
02108 |
2 |
Xã Linh Hồ - huyện Vị Xuyên |
14.18 |
TYT xã Quảng Ngần |
02109 |
2 |
Xã Quảng Ngần - huyện Vị Xuyên |
14.19 |
TYT xã Việt Lâm |
02110 |
2 |
Xã Việt Lâm - huyện Vị Xuyên |
14.20 |
TYT xã Ngọc Linh |
02111 |
2 |
Xã Ngọc Linh - huyện Vị Xuyên |
14.21 |
TYT xã Ngọc Minh |
02112 |
2 |
Xã Ngọc Minh - huyện Vị Xuyên |
14.22 |
TYT xã Trung Thành |
02114 |
2 |
Xã Trung Thành - huyện Vị Xuyên |
14.23 |
Phòng khám đa khoa KV Bạch Ngọc |
02232 |
2 |
Xã Bạch Ngọc - huyện Vị Xuyên |
|
Huyện Bắc Mê |
|
|
|
15 |
Bệnh viện đa khoa huyện Bắc Mê |
02008 |
2 |
Thị trấn Yên Phú - huyện Bắc Mê |
15.1 |
TYT xã Minh Sơn |
02115 |
2 |
Xã Minh Sơn - huyện Bắc Mê |
15.2 |
TYT xã Giáp Trung |
02116 |
2 |
Xã Giáp Trung - huyện Bắc Mê |
15.3 |
TYT xã Yên Định |
02117 |
2 |
Xã Yên Định - huyện Bắc Mê |
15.4 |
TYT thị trấn Yên Phú |
02118 |
2 |
Thị trấn Yên Phú - huyện Bắc Mê |
15.5 |
TYT xã Yên Phong |
02120 |
2 |
Xã Yên Phong - huyện Bắc Mê |
15.6 |
TYT xã Lạc Nông |
02121 |
2 |
Xã Lạc Nông - huyện Bắc Mê |
15.7 |
TYT xã Phú Nam |
02122 |
2 |
Xã Phú Nam - huyện Bắc Mê |
15.8 |
TYT xã Yên Cường |
02123 |
2 |
Xã Yên Cường - huyện Bắc Mê |
15.9 |
TYT xã Thượng Tân |
02124 |
2 |
Xã Thượng Tân - huyện Bắc Mê |
15.10 |
TYT xã Đường Hồng |
02126 |
2 |
Xã Đường Hồng - huyện Bắc Mê |
15.11 |
TYT xã Phiêng Luông |
02127 |
2 |
Xã Phiêng Luông - huyện Bắc Mê |
15.12 |
Phòng khám ĐKKV Đường Âm |
02224 |
2 |
Xã Đường Âm - huyện Bắc Mê |
15.13 |
Phòng khám ĐKKV Minh Ngọc |
02225 |
2 |
Xã Minh Ngọc - huyện Bắc Mê |
|
Huyện Hoàng Su Phì |
|
|
|
16 |
Bệnh viện đa khoa KV huyện Hoàng Su Phì |
02006 |
2 |
Thị trấn Vinh Quang - huyện Hoàng Su Phì |
16.1 |
TYT thị trấn Vinh Quang |
02128 |
2 |
Thị trấn Vinh Quang - huyện Hoàng Su Phì |
16.2 |
TYT xã Bản Máy |
02129 |
2 |
Xã Bản Máy - huyện Hoàng Su Phì |
16.3 |
TYT xã Thàng Tín |
02130 |
2 |
Xã Thàng Tín - huyện Hoàng Su Phì |
16.4 |
TYT xã Thèn Chu Phìn |
02131 |
2 |
Xã Thèn Chu Phìn - huyện Hoàng Su Phì |
16.5 |
TYT xã Pố Lồ |
02132 |
2 |
Xã Pố Lồ - huyện Hoàng Su Phì |
16.6 |
TYT xã Bản Phùng |
02133 |
2 |
Xã Bản Phùng - huyện Hoàng Su Phì |
16.7 |
TYT xã Túng Sán |
02134 |
2 |
Xã Túng Sán - huyện Hoàng Su Phì |
16.8 |
TYT xã Đản Ván |
02136 |
2 |
Xã Đản Ván - huyện Hoàng Su Phì |
16.9 |
TYT xã Tụ Nhân |
02137 |
2 |
Xã Tụ Nhân - huyện Hoàng Su Phì |
16.10 |
TYT xã Tân Tiến |
02138 |
2 |
Xã Tân Tiến - huyện Hoàng Su Phì |
16.11 |
TYT xã Nàng Đôn |
02139 |
2 |
Xã Nàng Đôn - huyện Hoàng Su Phì |
16.12 |
TYT xã Pờ Ly Ngài |
02140 |
2 |
Xã Pờ Ly Ngài - huyện Hoàng Su Phì |
16.13 |
TYT xã Sán Xả Hồ |
02141 |
2 |
Xã Sán Xả Hồ - huyện Hoàng Su Phì |
16.14 |
TYT xã Bản Luốc |
02142 |
2 |
Xã Bản Luốc - huyện Hoàng Su Phì |
16.15 |
TYT xã Ngàm Đăng Vài |
02143 |
2 |
Xã Ngàm Đăng Vài - huyện Hoàng Su Phì |
16.16 |
TYT xã Bản Nhùng |
02144 |
2 |
Xã Bản Nhùng - huyện Hoàng Su Phì |
16.17 |
TYT xã Tả Sử Choóng |
02145 |
2 |
Xã Tả Sử Choóng - huyện Hoàng Su Phì |
16.18 |
TYT xã Bản Péo |
02147 |
2 |
Xã Bản Péo - huyện Hoàng Su Phì |
16.19 |
TYT xã Hồ Thầu |
02148 |
2 |
Xã Hồ Thầu - huyện Hoàng Su Phì |
16.20 |
TYT xã Nam Sơn |
02149 |
2 |
Xã Nam Sơn - huyện Hoàng Su Phì |
16.21 |
TYT xã Nậm Tỵ |
02150 |
2 |
Xã Nậm Tỵ - huyện Hoàng Su Phì |
16.22 |
TYT xã Nậm Khòa |
02152 |
2 |
Xã Nậm Khòa - huyện Hoàng Su Phì |
16.23 |
Phòng khám ĐKKV Thông Nguyên |
02213 |
2 |
Xã Thông Nguyên - huyện Hoàng Su Phì |
16.24 |
Phòng khám ĐKKV Chiến Phố |
02214 |
2 |
Xã Chiến Phố - huyện Hoàng Su Phì |
16.25 |
Phòng khám ĐKKV Nậm Dịch |
02215 |
2 |
Xã Nậm Dịch - huyện Hoàng Su Phì |
|
Huyện Xín Mần |
|
|
|
17 |
Bệnh viện đa khoa huyện Xín Mần |
02007 |
2 |
Thị trấn Cốc Pài - huyện Xín Mần |
17.1 |
TYT xã Nàn Xỉn |
02153 |
2 |
Xã Nàn Xỉn - huyện Xín Mần |
17.2 |
TYT xã Xín Mần |
02154 |
2 |
Xã Xín Mần - huyện Xín Mần |
17.3 |
TYT xã Bản Díu |
02155 |
2 |
Xã Bản Díu - huyện Xín Mần |
17.4 |
TYT xã Chí Cà |
02156 |
2 |
Xã Chí Cà - huyện Xín Mần |
17.5 |
TYT xã Thèn Phàng |
02157 |
2 |
Xã Thèn Phàng - huyện Xín Mần |
17.6 |
TYT xã Trung Thịnh |
02158 |
2 |
Xã Trung Thịnh - huyện Xín Mần |
17.7 |
TYT xã Pà Vầy Sủ |
02159 |
2 |
Xã Pà Vầy Sủ - huyện Xín Mần |
17.8 |
TYT xã Cốc Pài |
02161 |
2 |
Xã Cốc Pài - huyện Xín Mần |
17.9 |
TYT xã Cốc Rế |
02162 |
2 |
Xã Cốc Rế - huyện Xín Mần |
17.10 |
TYT xã Tả Nhìu |
02163 |
2 |
Xã Tả Nhìu - huyện Xín Mần |
17.11 |
TYT xã Thu Tà |
02164 |
2 |
Xã Thu Tà - huyện Xín Mần |
17.12 |
TYT xã Nàn Ma |
02165 |
2 |
Xã Nàn Ma - huyện Xín Mần |
17.13 |
TYT xã Bản Ngò |
02166 |
2 |
Xã Bản Ngò - huyện Xín Mần |
17.14 |
TYT xã Chế Là |
02167 |
2 |
Xã Chế Là - huyện Xín Mần |
17.15 |
TYT xã Nấm Dẩn |
02169 |
2 |
Xã Nấm Dẩn - huyện Xín Mần |
17.16 |
Phòng khám ĐKKV Ngán Chiên |
02216 |
2 |
Xã Ngán Chiên - huyện Xín Mần |
17,17 |
TYT xã Khuôn Lùng |
02171 |
2 |
Xã Khuôn Lùng - huyện Xín Mần |
17,18 |
TYT xã Quảng Nguyên |
02168 |
2 |
Xã Quảng Nguyên - huyện Xín Mần |
20 |
Bệnh viện đa khoa Nà Chì |
02217 |
2 |
Xã Nà Chì - huyện Xín Mần |
|
Huyện Bắc Quang |
|
|
|
18 |
Bệnh viện đa khoa khu vực Bắc Quang |
02004 |
2 |
Thị trấn Việt Quang - huyện Bắc Quang |
18.1 |
TYT Thị trấn Việt Quang |
02172 |
2 |
Thị trấn Việt Quang - huyện Bắc Quang |
18.2 |
TYT Thị trấn Vĩnh Tuy |
02173 |
2 |
Thị trấn Vĩnh Tuy - huyện Bắc Quang |
18.3 |
TYT xã Tân Lập |
02174 |
2 |
Xã Tân Lập - huyện Bắc Quang |
18.4 |
TYT xã Tân Thành |
02175 |
2 |
Xã Tân Thành - huyện Bắc Quang |
18.5 |
TYT xã Đồng Tiến |
02176 |
2 |
Xã Đồng Tiến - huyện Bắc Quang |
18.6 |
TYT xã Đồng Tâm |
02177 |
2 |
Xã Đồng Tâm - huyện Bắc Quang |
18.7 |
TYT xã Tân Quang |
02178 |
2 |
Xã Tân Quang - huyện Bắc Quang |
18.8 |
TYT xã Thượng Bình |
02179 |
2 |
Xã Thượng Bình - huyện Bắc Quang |
18.9 |
TYT xã Hữu Sản |
02180 |
2 |
Xã Hữu Sản - huyện Bắc Quang |
18.10 |
TYT xã Kim Ngọc |
02181 |
2 |
Xã Kim Ngọc - huyện Bắc Quang |
18.11 |
TYT xã Việt Vinh |
02182 |
2 |
Xã Việt Vinh - huyện Bắc Quang |
18.12 |
TYT xã Bằng Hành |
02183 |
2 |
Xã Bằng Hành - huyện Bắc Quang |
18.13 |
TYT xã Quang Minh |
02184 |
2 |
Xã Quang Minh - huyện Bắc Quang |
18.14 |
TYT xã Vô Điếm |
02186 |
2 |
Xã Vô Điếm - huyện Bắc Quang |
18.15 |
TYT xã Việt Hồng |
02187 |
2 |
Xã Việt Hồng - huyện Bắc Quang |
18.16 |
TYT xã Hùng An |
02188 |
2 |
Xã Hùng An - huyện Bắc Quang |
18.17 |
TYT xã Đức Xuân |
02189 |
2 |
Xã Đức Xuân - huyện Bắc Quang |
18.18 |
TYT xã Tiên Kiều |
02190 |
2 |
Xã Tiên Kiều - huyện Bắc Quang |
18.19 |
TYT xã Vĩnh Hảo |
02191 |
2 |
Xã Vĩnh Hảo - huyện Bắc Quang |
18.20 |
TYT xã Vĩnh Phúc |
02192 |
2 |
Xã Vĩnh Phúc - huyện Bắc Quang |
18.21 |
TYT xã Đông Thành |
02194 |
2 |
Xã Đông Thành - huyện Bắc Quang |
18.22 |
Phòng khám ĐKKV Đồng Yên |
02211 |
2 |
Xã Đồng Yên - huyện Bắc Quang |
18.23 |
Phòng khám ĐKKV Liên Hiệp |
02212 |
2 |
Xã Liên Hiệp - huyện Bắc Quang |
|
Huyện Quang Bình |
|
|
|
19 |
Bệnh viện đa khoa huyện Quang Bình |
02013 |
2 |
Thị trấn Yên Bình - huyện Quang Bình |
19.1 |
TYT xã Xuân Minh |
02195 |
2 |
Xã Xuân Minh - huyện Quang Bình |
19.2 |
TYT xã Tiên Nguyên |
02196 |
2 |
Xã Tiên Nguyên - huyện Quang Bình |
19.3 |
TYT xã Tân Nam |
02197 |
2 |
Xã Tân Nam - huyện Quang Bình |
19.4 |
TYT xã Bản Rịa |
02198 |
2 |
Xã Bản Rịa - huyện Quang Bình |
19.5 |
TYT xã Yên Thành |
02199 |
2 |
Xã Yên Thành - huyện Quang Bình |
19.6 |
TYT thị trấn Yên Bình |
02200 |
2 |
Thị trấn Yên Bình - huyện Quang Bình |
19.7 |
TYT xã Tân Trịnh |
02201 |
2 |
Xã Tân Trịnh - huyện Quang Bình |
19.8 |
TYT xã Tân Bắc |
02202 |
2 |
Xã Tân Bắc - huyện Quang Bình |
19.9 |
TYT xã Bằng Lang |
02203 |
2 |
Xã Bằng Lang - huyện Quang Bình |
19.10 |
TYT xã Yên Hà |
02204 |
2 |
Xã Yên Hà - huyện Quang Bình |
19.11 |
TYT xã Hương Sơn |
02205 |
2 |
Xã Hương Sơn - huyện Quang Bình |
19.12 |
TYT xã Nà Khương |
02207 |
2 |
Xã Nà Khương - huyện Quang Bình |
19.13 |
TYT xã Tiên Yên |
02208 |
2 |
Xã Tiên Yên - huyện Quang Bình |
19.14 |
TYT xã Vĩ Thượng |
02209 |
2 |
Xã Vĩ Thượng - huyện Quang Bình |
19.15 |
Phòng khám đa khoa khu vực Xuân Giang |
02206 |
2 |
Xã Xuân Giang - huyện Quang Bình |
Ghi chú: Cột đăng ký ban đầu ký hiệu: 0: không nhận đăng ký ban đầu; 1: nhận thẻ đkbđ nội tỉnh; 2: nhận thẻ đk ban đầu nội và ngoại tỉnh. |